fetching
fet
ˈfɛ
fe
ching
ʧɪng
ching
British pronunciation
/fˈɛt‍ʃɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fetching"trong tiếng Anh

fetching
01

hấp dẫn, thu hút

attractive in a way that catches the eye
fetching definition and meaning
ApprovingApproving
InformalInformal
example
Các ví dụ
She wore a fetching smile that brightened the room wherever she went.
Cô ấy mang một nụ cười quyến rũ làm sáng bừng căn phòng bất cứ nơi nào cô ấy đến.
The puppy's floppy ears and wagging tail made it especially fetching to passersby.
Đôi tai cụp và cái đuôi vẫy của chú chó con khiến nó trở nên đặc biệt hấp dẫn đối với người qua đường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store