abiding
a
ə
ē
bi
ˈbaɪ
bai
ding
dɪng
ding
British pronunciation
/ɐbˈa‍ɪdɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "abiding"trong tiếng Anh

abiding
01

lâu dài, bền vững

enduring for a prolonged priod
example
Các ví dụ
He had an abiding interest in classical music that never waned over the years.
Anh ấy có niềm đam mê bền bỉ với âm nhạc cổ điển mà không bao giờ phai nhạt theo năm tháng.
Their abiding friendship endured through all of life's ups and downs.
Tình bạn bền vững của họ đã trải qua mọi thăng trầm của cuộc sống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store