Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
enduring
01
bền bỉ, lâu dài
having the ability to last over a long period of time
Các ví dụ
Despite the hardships, their enduring faith in each other never wavered.
Bất chấp những khó khăn, niềm tin bền vững của họ vào nhau không bao giờ dao động.
The enduring popularity of the classic novel is a testament to its timeless appeal.
Sự nổi tiếng bền bỉ của cuốn tiểu thuyết cổ điển là minh chứng cho sức hấp dẫn vượt thời gian của nó.
02
kiên cường, nhẫn nại
remaining strong and patient when faced with problems or mistreatment
Các ví dụ
The enduring spirit of the community was evident as they came together to rebuild after the devastating storm.
Tinh thần kiên cường của cộng đồng đã rõ ràng khi họ cùng nhau xây dựng lại sau cơn bão tàn khốc.
The enduring employee remained composed and patient, bearing the continual wrongs and troubles at the workplace with unwavering professionalism.
Nhân viên kiên nhẫn vẫn bình tĩnh và kiên nhẫn, chịu đựng những sai trái và rắc rối liên tục tại nơi làm việc với sự chuyên nghiệp không lay chuyển.
03
bền vững, lâu dài
referring to something that remains popular or successful over a long period
Các ví dụ
Nike has become one of the most enduring brands in the sports industry.
Nike đã trở thành một trong những thương hiệu bền vững nhất trong ngành công nghiệp thể thao.
Toyota is known for producing enduring cars that stand the test of time in both performance and design.
Toyota được biết đến với việc sản xuất những chiếc xe bền bỉ vượt qua thử thách của thời gian cả về hiệu suất và thiết kế.
Cây Từ Vựng
enduringly
enduringness
enduring
endure



























