continuing
con
kən
kēn
ti
ˈtɪ
ti
nuing
njuɪng
nyooing
British pronunciation
/kəntˈɪnjuːɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "continuing"trong tiếng Anh

continuing
01

tiếp tục, liên tục

persisting without reaching an end or resolution
example
Các ví dụ
The continuing debate over environmental policies has yet to reach a consensus.
Cuộc tranh luận tiếp diễn về các chính sách môi trường vẫn chưa đạt được sự đồng thuận.
The continuing construction of the bridge is causing traffic delays in the city.
Việc xây dựng tiếp tục của cây cầu đang gây ra sự chậm trễ giao thông trong thành phố.
02

liên tục, lâu dài

lasting over a long period of time
example
Các ví dụ
Their continuing friendship, despite living in different countries, is truly remarkable.
Tình bạn bền lâu của họ, dù sống ở các quốc gia khác nhau, thực sự đáng chú ý.
The continuing impact of the financial crisis can still be felt in the economy today.
Tác động liên tục của cuộc khủng hoảng tài chính vẫn có thể được cảm nhận trong nền kinh tế ngày nay.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store