ongoing
on
ˈɑn
aan
going
ˌgoʊɪng
gowing
British pronunciation
/ˈɒŋɡə‌ʊɪŋ/
on-going

Định nghĩa và ý nghĩa của "ongoing"trong tiếng Anh

ongoing
01

đang diễn ra, tiếp diễn

currently occurring or continuing
ongoing definition and meaning
example
Các ví dụ
The ongoing investigation into the crime has involved multiple law enforcement agencies.
Cuộc điều tra đang diễn ra về tội phạm đã liên quan đến nhiều cơ quan thực thi pháp luật.
The investigation into the matter is ongoing and will take several more weeks to complete.
Cuộc điều tra về vấn đề này đang diễn ra và sẽ mất thêm vài tuần nữa để hoàn thành.
02

đang diễn ra, liên tục

continuously progressing or developing over time
example
Các ví dụ
The ongoing evolution of technology has revolutionized the way we live and work.
Sự tiến hóa liên tục của công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta sống và làm việc.
The long ongoing history of art reflects changes in culture, society, and human expression.
Lịch sử đang diễn ra dài của nghệ thuật phản ánh những thay đổi trong văn hóa, xã hội và biểu đạt của con người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store