abide
a
ə
ē
bide
ˈbaɪd
baid
British pronunciation
/ɐbˈa‌ɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "abide"trong tiếng Anh

to abide
01

cư trú, sống

to live or stay in a particular place
Intransitive: to abide somewhere
Old useOld use
example
Các ví dụ
After retirement, they decided to abide in a quaint cottage by the lake.
Sau khi nghỉ hưu, họ quyết định sinh sống trong một ngôi nhà nhỏ xinh xắn bên hồ.
In the bustling city, countless individuals abide in high-rise apartments.
Trong thành phố nhộn nhịp, vô số cá nhân cư trú trong các căn hộ cao tầng.
02

chịu đựng, khoan dung

(always negative) to tolerate someone or something
Transitive: to abide sb/sth
example
Các ví dụ
The manager made it clear that the company could not abide unethical behavior.
Người quản lý đã nói rõ rằng công ty không thể chấp nhận hành vi phi đạo đức.
I could n't abide the constant noise from the construction site next door, so I decided to move to a quieter neighborhood.
Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh, vì vậy tôi quyết định chuyển đến một khu phố yên tĩnh hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store