Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to abhor
01
ghét, kinh tởm
to hate a behavior or way of thought, believing that it is morally wrong
Transitive: to abhor a behavior or way of thought
Các ví dụ
She abhors dishonesty and always values honesty above all else.
Cô ấy ghê tởm sự không trung thực và luôn coi trọng sự trung thực hơn tất cả.
He abhors violence and believes in resolving conflicts peacefully.
Anh ấy ghét bạo lực và tin vào việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Cây Từ Vựng
abhorrence
abhorrent
abhorrer
abhor



























