Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aberrant
Các ví dụ
His behavior was aberrant compared to the rest of the group.
Hành vi của anh ấy là lệch lạc so với phần còn lại của nhóm.
She wore an aberrant outfit to the formal event.
Cô ấy mặc một bộ trang phục khác thường đến sự kiện trang trọng.
Aberrant
01
kẻ lệch lạc, người dị biệt
a person whose actions, attitudes, or behavior differ markedly from what is typical or accepted within a particular group or society
Các ví dụ
The community viewed him as an aberrant for rejecting long‑held traditions.
Cộng đồng coi anh ta là một kẻ dị biệt vì từ chối những truyền thống lâu đời.
In the strict military unit, any aberrant was quickly disciplined.
Trong đơn vị quân đội nghiêm ngặt, bất kỳ kẻ lệch lạc nào cũng nhanh chóng bị kỷ luật.
Cây Từ Vựng
aberrant
aberr



























