abed
a
ə
ē
bed
ˈbɛd
bed
British pronunciation
/ɐbˈɛd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "abed"trong tiếng Anh

01

trên giường, ở trên giường

in or to bed
example
Các ví dụ
Their favorite activity on weekends was to have breakfast abed, enjoying a leisurely start to the day.
Hoạt động yêu thích của họ vào cuối tuần là ăn sáng trên giường, tận hưởng khởi đầu ngày mới thư thái.
Though it was long past sunup, she was still abed.
Mặc dù mặt trời đã lên từ lâu, cô ấy vẫn còn trên giường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store