Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
abed
01
trên giường, ở trên giường
in or to bed
Các ví dụ
Their favorite activity on weekends was to have breakfast abed, enjoying a leisurely start to the day.
Hoạt động yêu thích của họ vào cuối tuần là ăn sáng trên giường, tận hưởng khởi đầu ngày mới thư thái.
Though it was long past sunup, she was still abed.
Mặc dù mặt trời đã lên từ lâu, cô ấy vẫn còn trên giường.



























