Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Abduction
01
bắt cóc, cuỗm đi
the act of forcibly taking someone away, typically by kidnapping
Các ví dụ
The police are investigating the abduction of a child from the park.
Cảnh sát đang điều tra vụ bắt cóc một đứa trẻ từ công viên.
Her abduction was reported immediately, leading to a statewide search.
Vụ bắt cóc cô ấy đã được báo cáo ngay lập tức, dẫn đến một cuộc tìm kiếm trên toàn tiểu bang.
02
sự dạng ra, chuyển động ra xa
(physiology) moving of a body part away from the central axis of the body
Cây Từ Vựng
abduction
abduct
abduce



























