Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Abhorrence
01
sự ghê tởm, sự căm ghét
a feeling of extreme hatred or aversion toward something or someone
Các ví dụ
His abhorrence of violence was evident in his peaceful activism and staunch opposition to war.
Sự ghê tởm của anh ấy đối với bạo lực rõ ràng trong hoạt động hòa bình và sự phản đối kiên quyết chiến tranh của anh ấy.
The novel ’s graphic depictions of cruelty left readers with a profound sense of abhorrence.
Những mô tả sống động về sự tàn ác trong cuốn tiểu thuyết đã để lại cho độc giả một cảm giác ghê tởm sâu sắc.



























