Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to break through
/bɹˈeɪk θɹˈuː/
/bɹˈeɪk θɹˈuː/
to break through
[phrase form: break]
01
vượt qua, đột phá
to successfully overcome or manage a problem or a difficult situation
Các ví dụ
The community came together to break through social challenges.
Cộng đồng đã cùng nhau vượt qua những thách thức xã hội.
The team 's perseverance helped them break through setbacks.
Sự kiên trì của đội đã giúp họ vượt qua những thất bại.
02
vượt qua, xuyên thủng
to create or forcefully find a way through an obstacle or barrier
Các ví dụ
Despite the heavy security, the enthusiastic fans broke through the barriers to meet their favorite celebrity.
Mặc dù an ninh nghiêm ngặt, những người hâm mộ nhiệt tình đã vượt qua các rào cản để gặp thần tượng yêu thích của họ.
The determined activists broke through the tight security measures to reach the government building.
Những nhà hoạt động quyết tâm đã đột phá qua các biện pháp an ninh chặt chẽ để đến tòa nhà chính phủ.
03
vượt qua, đột phá
to handle challenges arising from someone's attitude
Các ví dụ
She finally broke through his stubbornness and got him to cooperate.
Cuối cùng cô ấy đã vượt qua sự cứng đầu của anh ta và khiến anh ta hợp tác.
The community outreach program aimed to break through residents' reservations and build a stronger sense of unity.
Chương trình tiếp cận cộng đồng nhằm vượt qua những dè dặt của cư dân và xây dựng tinh thần đoàn kết mạnh mẽ hơn.
04
xuyên qua, xuất hiện
(of the sun and moon) to become visible after being hidden by clouds
Các ví dụ
The afternoon saw the sun breaking through the cloudy sky.
Buổi chiều, mặt trời xuyên qua bầu trời đầy mây.
The moon broke through the darkness, casting a soft glow.
Mặt trăng xuyên qua bóng tối, tỏa ánh sáng dịu dàng.
05
đột phá, tạo ra bước đột phá
to discover something new and important
Các ví dụ
The mathematician managed to break through in solving a long-standing problem.
Nhà toán học đã đột phá trong việc giải quyết một vấn đề lâu đời.
The inventor 's persistence helped him break through in technology.
Sự kiên trì của nhà phát minh đã giúp ông đột phá trong công nghệ.



























