Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coping mechanism
/kˈoʊpɪŋ mˈɛkənˌɪzəm/
/kˈəʊpɪŋ mˈɛkənˌɪzəm/
Coping mechanism
01
cơ chế đối phó, chiến lược ứng phó
a strategy or behavior used to manage or counteract challenging emotions, thoughts, or situations
Các ví dụ
Exercise can serve as a coping mechanism for managing stress, anxiety, and depression by releasing endorphins and promoting a sense of well-being.
Tập thể dục có thể đóng vai trò như một cơ chế đối phó để quản lý căng thẳng, lo lắng và trầm cảm bằng cách giải phóng endorphin và thúc đẩy cảm giác hạnh phúc.
Deep breathing exercises and mindfulness meditation are effective coping mechanisms for reducing feelings of anxiety and promoting relaxation.
Các bài tập thở sâu và thiền chánh niệm là những cơ chế đối phó hiệu quả để giảm cảm giác lo âu và thúc đẩy thư giãn.



























