Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
copious
Các ví dụ
After the rainfall, there were copious puddles on the streets.
Sau cơn mưa, có nhiều vũng nước trên đường phố.
She took copious notes during the lecture to ensure she did n't miss any important points.
Cô ấy đã ghi chép nhiều trong buổi giảng để đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ điểm quan trọng nào.
Các ví dụ
The book is copious in its exploration of the historical context, providing readers with a comprehensive understanding.
Cuốn sách phong phú trong việc khám phá bối cảnh lịch sử, mang lại cho người đọc sự hiểu biết toàn diện.
The researcher provided a copious report filled with detailed data and analysis on climate change.
Nhà nghiên cứu đã cung cấp một báo cáo phong phú đầy dữ liệu chi tiết và phân tích về biến đổi khí hậu.
03
dài dòng, nhiều lời
marked by an excessive amount of words
Các ví dụ
The lecturer was known for his copious speaking style, often turning simple explanations into long, detailed discussions.
Giảng viên được biết đến với phong cách nói nhiều, thường biến những giải thích đơn giản thành những cuộc thảo luận dài, chi tiết.
His copious storytelling often included elaborate details that were not always necessary for the main point.
Câu chuyện dồi dào của anh ấy thường bao gồm những chi tiết phức tạp không phải lúc nào cũng cần thiết cho điểm chính.
04
dài dòng, chi tiết quá mức
(of a person) overly elaborate and detailed in expression
Các ví dụ
John is a copious person, always sharing an abundance of ideas and insights during our meetings.
John là một người dài dòng, luôn chia sẻ rất nhiều ý tưởng và hiểu biết trong các cuộc họp của chúng tôi.
I had been a little too copious in discussing the details of my travels.
Tôi đã hơi quá dài dòng khi thảo luận chi tiết về những chuyến đi của mình.
Cây Từ Vựng
copiously
copious
copy



























