Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
garrulous
01
lắm lời, ba hoa
talking a great deal, particularly about trivial things
Các ví dụ
Her garrulous phone calls often lasted for hours, filled with small talk.
Những cuộc gọi điện thoại lắm lời của cô ấy thường kéo dài hàng giờ, đầy những câu chuyện phiếm.
During the meeting, his garrulous remarks often diverted the conversation.
Trong cuộc họp, những nhận xét lắm lời của anh ta thường làm chệch hướng cuộc trò chuyện.
Cây Từ Vựng
garrulously
garrulousness
garrulous
garrul



























