Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Garrote
01
garrote, dụng cụ xiết cổ
an instrument of execution for execution by strangulation
to garrote
01
xiết cổ, bóp cổ
to kill someone by tightening a wire around their neck
Các ví dụ
The man tried to garrote the intruder using a piece of wire, but he was stopped in time.
Người đàn ông đã cố gắng siết cổ kẻ xâm nhập bằng một sợi dây, nhưng đã bị ngăn chặn kịp thời.
The victim struggled, but the attacker managed to garrote him with a strong cord.
Nạn nhân đã vật lộn, nhưng kẻ tấn công đã thành công siết cổ bằng một sợi dây chắc.



























