Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
elaborated
Các ví dụ
The architect presented an elaborated design plan, including detailed blueprints and 3D models of the building.
Kiến trúc sư đã trình bày một kế hoạch thiết kế được phát triển, bao gồm các bản vẽ chi tiết và mô hình 3D của tòa nhà.
The historical novel featured an elaborated backstory, adding depth to the characters and setting.
Tiểu thuyết lịch sử có một cốt truyện nền được xây dựng công phu, thêm chiều sâu cho nhân vật và bối cảnh.
Cây Từ Vựng
unelaborated
elaborated
elaborate



























