Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Voice
Các ví dụ
Her voice was soft and soothing, perfect for reading bedtime stories.
Giọng của cô ấy nhẹ nhàng và êm dịu, hoàn hảo để đọc truyện trước khi đi ngủ.
He used his powerful voice to rally the crowd during the protest.
Anh ấy đã sử dụng giọng nói mạnh mẽ của mình để tập hợp đám đông trong cuộc biểu tình.
1.1
giọng
the unique and recognizable way someone sounds when they sing or speak, including aspects like tone, pitch, etc.
Các ví dụ
He tried to mimic the singer 's voice, hitting the high notes with effort.
Anh ấy đã cố gắng bắt chước giọng của ca sĩ, hát các nốt cao một cách gắng sức.
Her voice is melodic and soothing, perfect for the lullabies she sings.
Giọng nói của cô ấy du dương và êm dịu, hoàn hảo cho những bài hát ru mà cô ấy hát.
1.2
giọng, âm thanh
any sound that resembles human speech or a vocal utterance
Các ví dụ
The wind made a voice through the trees.
Gió tạo ra một giọng nói xuyên qua cây cối.
The machine emits a high-pitched voice when on.
Máy phát ra một giọng nói the thé khi bật.
1.3
giọng hát, ca sĩ
a person who sings
Các ví dụ
Several voices performed at the charity concert.
Nhiều giọng hát đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện.
The choir 's voices impressed the judges with their skill.
Những giọng hát của dàn hợp xướng đã gây ấn tượng với ban giám khảo bằng kỹ năng của họ.
02
người phát ngôn, người đại diện
a person who speaks or acts on behalf of another, expressing their policies or intentions
Các ví dụ
The lawyer is the voice of her client.
Luật sư là tiếng nói của thân chủ mình.
The spokesperson acted as the company 's voice.
Người phát ngôn đã hành động như tiếng nói của công ty.
03
tiếng nói, quyền phát biểu ý kiến
the right to give an opinion on something
Các ví dụ
In a democracy, freedom of speech ensures that every citizen has a voice in expressing their opinions and beliefs.
Trong một nền dân chủ, tự do ngôn luận đảm bảo rằng mọi công dân đều có tiếng nói trong việc bày tỏ ý kiến và niềm tin của mình.
The town hall meeting provided residents with a platform to have their voices heard on local issues affecting their community.
Cuộc họp tòa thị chính đã cung cấp cho cư dân một nền tảng để lắng nghe tiếng nói của họ về các vấn đề địa phương ảnh hưởng đến cộng đồng của họ.
04
tiếng nói, phát ngôn viên
a medium or channel through which ideas, opinions, or emotions are expressed
Các ví dụ
Poetry is her voice in the world.
Thơ ca là tiếng nói của cô ấy trong thế giới.
Journalism serves as the voice of the public.
Báo chí phục vụ như tiếng nói của công chúng.
05
tiếng nói, sự biểu đạt
something that communicates ideas or emotions in a way reminiscent of speech
Các ví dụ
The mural gave a voice to the city's history.
Bức tranh tường đã mang lại một tiếng nói cho lịch sử của thành phố.
The statue seems to have a silent voice.
Bức tượng dường như có một giọng nói thầm lặng.
06
giọng nói, giọng
the physical or learned capacity to produce speech
Các ví dụ
He lost his voice after shouting at the concert.
Anh ấy đã mất giọng nói sau khi hét lên tại buổi hòa nhạc.
Singing exercises strengthen your voice.
Các bài tập hát giúp tăng cường giọng nói của bạn.
Các ví dụ
Active voice, on the other hand, is used when the subject of a sentence performs the action expressed by the verb.
Thể chủ động, mặt khác, được sử dụng khi chủ ngữ của câu thực hiện hành động được biểu thị bởi động từ.
In English grammar, the passive voice is used when the subject of a sentence is acted upon by the verb, rather than performing the action itself.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, thể bị động được sử dụng khi chủ ngữ của câu bị tác động bởi động từ, thay vì thực hiện hành động đó.
08
giọng, bè
the melody, line, or part sung or played by a particular instrument in polyphonic music
Các ví dụ
The soprano carried the main voice in the quartet.
Giọng nữ cao mang giọng chính trong bộ tứ.
Each instrument has its own voice in the composition.
Mỗi nhạc cụ có giọng riêng trong bản nhạc.
09
tiếng nói, ý kiến
a specific opinion on something
Các ví dụ
His voice on the matter was clear — he believed that education reform should be a top priority for the government.
Tiếng nói của anh ấy về vấn đề này rất rõ ràng—anh ấy tin rằng cải cách giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.
The survey results provided a snapshot of public voices on the issue of climate change, with a majority expressing concern about its impact.
Kết quả khảo sát đã cung cấp một bức tranh về tiếng nói công chúng về vấn đề biến đổi khí hậu, với đa số bày tỏ lo ngại về tác động của nó.
10
giọng điệu, phong cách
the distinctive way a character's personality, beliefs, attitudes, and emotions are revealed through speech or thoughts
Các ví dụ
The author gave the protagonist a unique voice.
Tác giả đã cho nhân vật chính một giọng điệu độc đáo.
Each character 's voice reflected their background.
Giọng của mỗi nhân vật phản ánh nền tảng của họ.
to voice
01
bày tỏ, phát biểu
to express something verbally and openly, especially a feeling, opinion, etc.
Transitive: to voice a feeling or opinion
Các ví dụ
In the meeting, employees were encouraged to voice their opinions on the proposed changes.
Trong cuộc họp, nhân viên được khuyến khích bày tỏ ý kiến của họ về những thay đổi được đề xuất.
The activist used the rally as an opportunity to voice concerns about environmental issues.
Nhà hoạt động đã sử dụng cuộc biểu tình như một cơ hội để bày tỏ lo ngại về các vấn đề môi trường.
02
phát âm hữu thanh, rung thanh âm
(phonetics) to articulate a speech sound with the vibration of the vocal cords
Transitive: to voice a speech sound
Các ví dụ
She voiced the " z " sound in the word " zebra " by allowing her vocal cords to vibrate while pronouncing it.
Cô ấy đã phát âm rung âm "z" trong từ "zebra" bằng cách để dây thanh âm rung lên khi phát âm nó.
The singer voiced the " ah " vowel with clarity and resonance during the vocal warm-up exercises.
Ca sĩ đã phát âm nguyên âm "ah" với sự rõ ràng và cộng hưởng trong các bài tập khởi động giọng.
Cây Từ Vựng
vocal
voiceless
voice



























