Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vocoder
01
vocoder, bộ tổng hợp giọng nói
a musical instrument that synthesizes human speech or other sounds by analyzing and processing the input signal
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vocoder, bộ tổng hợp giọng nói