Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sticky
01
dính, nhớp nháp
having a thick consistency that clings to surfaces when in contact
Các ví dụ
The syrup was sticky and hard to clean off the counter.
Xi-rô dính và khó lau sạch khỏi quầy.
She avoided the sticky caramel on the plate.
Cô ấy tránh lớp caramel dính trên đĩa.
02
dính, ướt đẫm mồ hôi
(of skin or clothing) feeling damp and uncomfortable due to sweat or moisture
Các ví dụ
After the intense workout, his shirt felt sticky against his back.
Sau buổi tập luyện căng thẳng, áo của anh ấy cảm thấy dính trên lưng.
The humid air left her skin feeling sticky and clammy.
Không khí ẩm ướt khiến da cô ấy cảm thấy dính và ẩm ướt.
Các ví dụ
The sticky weather made everyone feel sluggish and tired.
Thời tiết ẩm ướt khiến mọi người cảm thấy uể oải và mệt mỏi.
We decided to stay indoors to escape the sticky heat of the afternoon.
Chúng tôi quyết định ở trong nhà để tránh cái nóng ẩm ướt của buổi chiều.
04
dính, cứng nhắc
(of economic phenomena) resistant to adjustments or fluctuations
Các ví dụ
Economists often analyze sticky prices to understand inflation trends.
Các nhà kinh tế thường phân tích giá cứng để hiểu xu hướng lạm phát.
The market faced challenges due to sticky costs that would n't adapt to demand shifts.
Thị trường đối mặt với thách thức do chi phí cứng nhắc không thích ứng với sự thay đổi của nhu cầu.
05
khó khăn, phức tạp
having difficulties that make a situation challenging
Các ví dụ
The sticky situation required quick thinking to resolve.
Tình huống khó khăn đòi hỏi phải suy nghĩ nhanh để giải quyết.
They encountered a sticky challenge while organizing the event.
Họ gặp phải một thách thức khó khăn khi tổ chức sự kiện.
06
liên tục, cố định
having content that remains prominently displayed or easily accessible on a website
Các ví dụ
The website features a sticky navigation bar for easy access to important links.
Trang web có thanh điều hướng cố định để dễ dàng truy cập vào các liên kết quan trọng.
The sticky header keeps the logo and menu visible while scrolling.
Tiêu đề dính giữ cho logo và menu luôn hiển thị khi cuộn.
Sticky
01
giấy nhớ, nhãn dính
a piece of paper that has an adhesive backing, commonly used for notes or reminders
Các ví dụ
She left a sticky on the fridge to remind him about the grocery list.
Cô ấy để lại một mẩu giấy dính trên tủ lạnh để nhắc anh ấy về danh sách mua sắm.
He used a bright yellow sticky to mark important pages in the book.
Anh ấy đã sử dụng một giấy dính màu vàng tươi để đánh dấu những trang quan trọng trong sách.
Cây Từ Vựng
stickily
stickiness
sticky
stick



























