Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
backstage
01
hậu trường, sau sân khấu
in or to the area behind the stage in a theater that is out of the audience's sight
Các ví dụ
The actors hurried backstage to change costumes before the next scene.
Các diễn viên vội vã vào hậu trường để thay trang phục trước cảnh tiếp theo.
I met the lead singer backstage after the concert.
Tôi đã gặp ca sĩ chính hậu trường sau buổi hòa nhạc.
Các ví dụ
The managers negotiated the deal backstage, away from the media.
Các nhà quản lý đã đàm phán thỏa thuận hậu trường, xa tầm mắt của giới truyền thông.
Much of the committee 's real work happens backstage, not during public meetings.
Phần lớn công việc thực sự của ủy ban diễn ra hậu trường, không phải trong các cuộc họp công khai.
backstage
01
hậu trường, phía sau sân khấu
referring to or located in the space behind the performance area
Các ví dụ
The backstage area was busy with crew members.
Khu vực hậu trường bận rộn với các thành viên trong đoàn.
She took a backstage tour of the opera house.
Cô ấy đã có một chuyến tham quan hậu trường của nhà hát opera.
02
hậu trường, ẩn giấu
hidden from the public eye, often involving confidential or undisclosed matters
Các ví dụ
The company's backstage negotiations led to a surprising merger.
Các cuộc đàm phán hậu trường của công ty đã dẫn đến một vụ sáp nhập đáng ngạc nhiên.
Backstage plans for the upcoming campaign were still under wraps.
Kế hoạch hậu trường cho chiến dịch sắp tới vẫn được giữ kín.
Backstage
Các ví dụ
Backstage was filled with nervous energy before the curtain rose.
Hậu trường tràn ngập năng lượng căng thẳng trước khi màn sân khấu được kéo lên.
Backstage housed racks of elaborate outfits.
Backstage chứa đầy những giá treo trang phục công phu.
02
hậu trường, phía sau hậu trường
the internal part of a business or organization that is not visible to the public
Các ví dụ
Backstage held all of the company's draft proposals.
Backstage chứa tất cả các bản nháp đề xuất của công ty.
The backstage of the event was organized by the operations team.
Hậu trường của sự kiện được tổ chức bởi đội ngũ vận hành.
Cây Từ Vựng
backstage
back
stage



























