Play off
volume
British pronunciation/plˈeɪ ˈɒf/
American pronunciation/plˈeɪ ˈɔf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "play off"

to play off
[phrase form: play]
01

giả vờ không bị ảnh hưởng, che giấu

to pretend not to be affected by a certain emotion or reaction
to play off definition and meaning
02

làm cho đối đầu, chơi kiểu đối kháng

to set people or teams against each other in competition or rivalry for one's own advantage
03

thi đấu quyết định, chơi thêm trận đấu

to compete in an extra game to decide the winner of a tied competition
play off
01

không có băng, mở để du lịch

free of ice and open to travel

play off

v
example
Ví dụ
She was clearly hurt by the comment, but she played off as if it didn't matter.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store