Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to pee
Các ví dụ
After a long road trip, I had to find a restroom to pee.
Sau một chuyến đi đường dài, tôi phải tìm nhà vệ sinh để đi tiểu.
The little boy asked his mom if he could pee before bedtime.
Cậu bé hỏi mẹ rằng liệu cậu có thể đi tiểu trước khi đi ngủ không.
Pee
Các ví dụ
He quickly ran to the restroom for a pee before the movie started.
Anh ấy nhanh chóng chạy vào nhà vệ sinh để đi tiểu trước khi bộ phim bắt đầu.
She found a discreet spot for a pee during the long outdoor concert.
Cô ấy đã tìm thấy một chỗ kín đáo để đi tiểu trong buổi hòa nhạc ngoài trời dài.
Các ví dụ
The child accidentally spilled some pee while trying to change their diaper.
Đứa trẻ vô tình làm đổ một ít tè khi đang cố gắng thay tã.
He cleaned up the pee from the floor after the puppy had an accident.
Anh ấy đã dọn sạch nước tiểu trên sàn sau khi chú cún con gặp sự cố.



























