Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Piddle
Các ví dụ
The puppy left a little piddle on the kitchen floor.
Chú chó con để lại một vũng tè nhỏ trên sàn nhà bếp.
She quickly cleaned up the piddle before anyone noticed.
Cô ấy nhanh chóng dọn sạch tè trước khi ai đó nhận ra.
to piddle
Các ví dụ
The puppy would piddle on the floor if not taken outside regularly.
Chú cún con sẽ tè trên sàn nếu không được đưa ra ngoài thường xuyên.
She had to piddle frequently during the long car ride.
Cô ấy phải đi tiểu thường xuyên trong chuyến đi xe dài.
02
lãng phí thời gian, nhàn rỗi
waste time; spend one's time idly or inefficiently



























