Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Weewee
Các ví dụ
The toddler ’s diaper was soaked with weewee, so it was time for a change.
Tã của em bé bị thấm đẫm tè, vì vậy đã đến lúc thay.
She cleaned up the weewee that had spilled from the potty training chair.
Cô ấy đã dọn sạch tè bị đổ từ ghế tập ngồi bô.
Cây Từ Vựng
weewee
wee
wee



























