Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Weepathon
01
buổi khóc kéo dài, cuộc marathon nước mắt
a prolonged session of crying or emotional release
Các ví dụ
After watching the sad movie, she had a full weepathon.
Sau khi xem bộ phim buồn, cô ấy đã có một buổi khóc kéo dài.
He went through a weepathon when he lost his favorite pet.
Anh ấy đã trải qua một cuộc khóc lóc kéo dài khi mất đi thú cưng yêu thích của mình.



























