weepathon
Pronunciation
/wˈiːpəθən/
British pronunciation
/wˈiːpəθən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "weepathon"trong tiếng Anh

Weepathon
01

buổi khóc kéo dài, cuộc marathon nước mắt

a prolonged session of crying or emotional release
SlangSlang
example
Các ví dụ
After watching the sad movie, she had a full weepathon.
Sau khi xem bộ phim buồn, cô ấy đã có một buổi khóc kéo dài.
He went through a weepathon when he lost his favorite pet.
Anh ấy đã trải qua một cuộc khóc lóc kéo dài khi mất đi thú cưng yêu thích của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store