LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pissing
/pˈɪsɪŋ/
/ˈpɪˌsɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pissing"
Pissing
DANH TỪ
01
the act of releasing urine from the body
micturition
pee
peeing
piss
pissing
Ví dụ
The
sound
of
pissing
echoed
in
the
quiet
,
empty
parking lot
.
She
found
the
constant
pissing
by
the
neighborhood
dogs
on
her
lawn
very
annoying
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App