Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pistachio
Các ví dụ
She carefully crushed the pistachios and sprinkled them over her ice cream.
Cô ấy cẩn thận nghiền nát hạt dẻ cười và rắc chúng lên kem của mình.
We enjoyed a picnic in the park, munching on pistachios while soaking up the warm sun.
Chúng tôi thưởng thức một bữa dã ngoại trong công viên, nhấm nháp hạt dẻ cười trong khi tận hưởng ánh nắng ấm áp.
02
cây hồ trăn, pistacia
small tree of southern Europe and Asia Minor bearing small hard-shelled nuts



























