Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Micturition
Các ví dụ
The doctor inquired about any difficulties the patient had with micturition.
Bác sĩ hỏi về bất kỳ khó khăn nào mà bệnh nhân gặp phải với việc đi tiểu.
Frequent micturition can be a symptom of a urinary tract infection.
Đi tiểu thường xuyên có thể là triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu.



























