microvan
mic
ˈmaɪk
maik
ro
roʊ
row
van
ˌvæn
vān
British pronunciation
/mˈaɪkɹəʊvˌan/

Định nghĩa và ý nghĩa của "microvan"trong tiếng Anh

Microvan
01

xe tải nhỏ, xe van nhỏ

a small-sized van typically used for transporting passengers or goods over short distances
example
Các ví dụ
The company purchased a microvan to facilitate quick deliveries within the city.
Công ty đã mua một xe van nhỏ để hỗ trợ việc giao hàng nhanh chóng trong thành phố.
They loaded up the microvan with camping gear for their weekend trip.
Họ chất đầy xe van nhỏ với đồ cắm trại cho chuyến đi cuối tuần của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store