mid-range
Pronunciation
/mˈɪdɹˈeɪndʒ/
British pronunciation
/mˈɪdɹˈeɪndʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mid-range"trong tiếng Anh

mid-range
01

tầm trung, trung bình

falling within the middle of a range or spectrum
example
Các ví dụ
The hotel offers mid-range accommodations suitable for budget-conscious travelers.
Khách sạn cung cấp chỗ ở tầm trung phù hợp cho du khách quan tâm đến ngân sách.
She bought a mid-range laptop that met her needs without breaking the bank.
Cô ấy đã mua một chiếc máy tính xách tay tầm trung đáp ứng nhu cầu của mình mà không tốn quá nhiều tiền.
Mid-range
01

dải trung, khoảng giữa

the middle section within a defined range
example
Các ví dụ
The speaker delivers clear sound in the mid-range of frequencies.
Loa phát ra âm thanh rõ ràng trong dải tần số trung bình.
This camera is a mid-range model, offering good features at a moderate price.
Máy ảnh này là một mẫu tầm trung, cung cấp các tính năng tốt với giá vừa phải.
1.1

dải trung, tần số trung

the middle section of a musical pitch spectrum, typically between low and high frequencies
example
Các ví dụ
The singer's mid-range vocals have a warm and rich tone.
Giọng hát trung âm của ca sĩ có âm sắc ấm áp và phong phú.
The guitarist adjusted the amp to enhance the mid-range frequencies.
Người chơi guitar điều chỉnh amp để tăng cường tần số trung.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store