day
day
ˌdeɪ
dei
British pronunciation
/ˈmɪdˌdeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "midday"trong tiếng Anh

Midday
01

buổi trưa, giữa trưa

at or around 12 o’clock in the middle of the day
midday definition and meaning
example
Các ví dụ
The sun is usually brightest at midday.
Mặt trời thường sáng nhất vào giữa trưa.
The meeting is scheduled for midday tomorrow.
Cuộc họp được lên lịch vào giữa trưa ngày mai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store