Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mid-thirties
01
giữa những năm ba mươi, tuổi trung niên ba mươi
a person's age being between 35 and 39 years old
Các ví dụ
He ’s in his mid-thirties and feels like he ’s accomplished a lot so far.
Anh ấy đang ở độ tuổi ba mươi giữa và cảm thấy mình đã đạt được nhiều thành tựu cho đến nay.
At 35, she ’s in her mid-thirties and still figuring out what she wants to do with her career.
Ở tuổi 35, cô ấy đang ở giữa những năm ba mươi và vẫn đang tìm hiểu xem mình muốn làm gì với sự nghiệp của mình.



























