mid-thirties
Pronunciation
/mˈɪdθˈɜːɾɪz/
British pronunciation
/mˈɪdθˈɜːtɪz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mid-thirties"trong tiếng Anh

Mid-thirties
01

giữa những năm ba mươi, tuổi trung niên ba mươi

a person's age being between 35 and 39 years old
example
Các ví dụ
He ’s in his mid-thirties and feels like he ’s accomplished a lot so far.
Anh ấy đang ở độ tuổi ba mươi giữa và cảm thấy mình đã đạt được nhiều thành tựu cho đến nay.
At 35, she ’s in her mid-thirties and still figuring out what she wants to do with her career.
Ở tuổi 35, cô ấy đang ở giữa những năm ba mươi và vẫn đang tìm hiểu xem mình muốn làm gì với sự nghiệp của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store