gentle
gen
ˈʤɛn
jen
tle
təl
tēl
British pronunciation
/ˈʤɛntl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gentle"trong tiếng Anh

01

dịu dàng, tử tế

showing kindness and empathy toward others
gentle definition and meaning
example
Các ví dụ
He has a gentle nature, always treating others with kindness and understanding.
Anh ấy có bản tính dịu dàng, luôn đối xử với người khác bằng lòng tốt và sự thấu hiểu.
The gentle caregiver provides loving support and comfort to those in need.
Người chăm sóc dịu dàng mang lại sự hỗ trợ và an ủi đầy tình yêu thương cho những người cần giúp đỡ.
02

nhẹ nhàng, dịu dàng

mild or soft in manner, action, or effect
gentle definition and meaning
example
Các ví dụ
The gentle breeze made the summer evening feel cool and pleasant.
Cơn gió nhẹ nhàng làm cho buổi tối mùa hè trở nên mát mẻ và dễ chịu.
She has a gentle touch that soothes the baby to sleep.
Cô ấy có một cái chạm nhẹ nhàng làm dịu em bé và ru ngủ.
03

dịu dàng, nhẹ nhàng

(of a voice) not harsh or forceful
example
Các ví dụ
The gentle voice of the narrator made the bedtime story soothing for the child.
Giọng nói dịu dàng của người kể chuyện khiến câu chuyện trước khi đi ngủ trở nên êm dịu cho đứa trẻ.
Her gentle voice helped calm the nervous children.
Giọng nói dịu dàng của cô ấy đã giúp làm dịu những đứa trẻ lo lắng.
04

quý tộc, quý phái

belonging to or characteristic of the nobility or aristocracy
05

nhẹ nhàng, dần dần

having a slight or gradual slope
example
Các ví dụ
The road climbed at a gentle incline, making it accessible for all vehicles.
Con đường leo lên một độ dốc nhẹ, khiến nó có thể tiếp cận được cho mọi loại xe.
The trail wound through the forest with a gentle slope that was perfect for beginners.
Con đường mòn uốn lượn qua khu rừng với độ dốc nhẹ nhàng hoàn hảo cho người mới bắt đầu.
06

nhẹ nhàng, dịu dàng

having little impact
07

nhẹ nhàng, dễ điều khiển

easily handled or managed
08

dịu, nhẹ

(of a flavor or aroma) not overpowering, harsh, or intense
example
Các ví dụ
The tea had a gentle floral scent, like fresh jasmine.
Trà có mùi hương hoa nhẹ nhàng, như hoa nhài tươi.
She preferred gentle spices like cinnamon over hot chili peppers.
Cô ấy thích các loại gia vị dịu nhẹ như quế hơn là ớt cay.
to gentle
01

làm dịu đi, giành được thiện chí của

cause to be more favorably inclined; gain the good will of
02

vuốt ve nhẹ nhàng, chạm nhẹ

stroke soothingly
03

phong tước, ban tước hiệu

give a title to someone; make someone a member of the nobility
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store