Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gentleman
01
quý ông, người đàn ông lịch sự
a man who consistently exhibits polite behavior, good manners, and respectful conduct towards others
Các ví dụ
He is a true gentleman, always holding the door open for others.
Anh ấy là một quý ông đích thực, luôn giữ cửa mở cho người khác.
At the event, he acted like a gentleman, showing respect and kindness to everyone he met.
Tại sự kiện, anh ấy cư xử như một quý ông, thể hiện sự tôn trọng và lòng tốt với tất cả mọi người anh ấy gặp.
02
quý ông, ngài
a formal or polite word for referring to a man
Các ví dụ
The gentleman at the front desk will assist you with your inquiries.
Quý ông ở quầy lễ tân sẽ hỗ trợ bạn với các yêu cầu của bạn.
May I introduce you to this gentleman who has just joined our team?
Tôi có thể giới thiệu bạn với quý ông này, người vừa gia nhập nhóm chúng tôi không?
03
người hầu, trợ lý cá nhân
a male servant who acts as a personal attendant to his employer, performing duties such as valet services and general assistance
Các ví dụ
The gentleman assisted his employer in dressing and grooming each morning.
Quý ông đã hỗ trợ chủ nhân của mình trong việc mặc quần áo và chải chuốt mỗi sáng.
As a gentleman, he took pride in maintaining his employer's wardrobe and personal belongings.
Là một quý ông, anh ấy tự hào trong việc duy trì tủ quần áo và đồ đạc cá nhân của chủ nhân.



























