Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gentrification
Các ví dụ
Gentrification brought new cafes and shops to our neighborhood.
Quá trình quý tộc hóa đã mang đến những quán cà phê và cửa hàng mới cho khu phố của chúng tôi.
The old houses were renovated as part of the gentrification process.
Những ngôi nhà cũ được cải tạo như một phần của quá trình gentrification.



























