LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Four
/fˈɔː/
/ˈfɔɹ/
Numeral (1)
Determiner (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "four"
four
SỐ TỪ
01
số bốn
the number 4
four
TỪ HẠN ĐỊNH
01
bốn
being one more than three
iv
Four
DANH TỪ
01
bốn
a playing card or domino or die whose upward face shows four pips
four-spot
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App