LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Aboard
/ɐbˈɔːd/
/əˈbɔɹd/
Adverb (5)
Preposition (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aboard"
aboard
TRẠNG TỪ
01
trên tàu
on or into a vehicle such as a bus, train, plane, etc.
02
trên tàu
on first or second or third base
03
trên tàu
part of a group
04
trên tàu
side by side
05
trên tàu
made bold or courageous
aboard
GIỚI TỪ
01
on or inside a vehicle, ship, or aircraft
Ví dụ
Welcome
aboard
!
The
sailors
hauled
the
anchor
aboard
,
straining
under
its
weight
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App