adored
a
ə
ē
dored
ˈdɔrd
dawrd
British pronunciation
/ɐdˈɔːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "adored"trong tiếng Anh

01

được yêu quý, được trân trọng

deeply loved or cherished
example
Các ví dụ
The adored puppy followed its owner around the house, wagging its tail excitedly.
Chú cún con được yêu quý đi theo chủ nhân khắp nhà, vẫy đuôi một cách hào hứng.
She had a collection of adored family photographs displayed prominently in her living room.
Cô ấy có một bộ sưu tập những bức ảnh gia đình được yêu quý trưng bày nổi bật trong phòng khách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store