beloved
be
bi
loved
ˈləvd
lēvd
British pronunciation
/bɪlˈʌvd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beloved"trong tiếng Anh

beloved
01

yêu quý, thân yêu

dearly loved and cherished
beloved definition and meaning
example
Các ví dụ
The elderly couple held hands, symbolizing their beloved bond of many years.
Cặp vợ chồng già nắm tay nhau, tượng trưng cho mối quan hệ yêu quý của nhiều năm.
The park was a beloved spot for families to gather and enjoy picnics on sunny days.
Công viên là một điểm đến yêu thích nơi các gia đình tụ tập để tận hưởng những bữa ăn ngoài trời vào những ngày nắng.
02

được yêu mến, được quý trọng

very popular or cherished among a specific group of people
beloved definition and meaning
example
Các ví dụ
The author ’s beloved novels have been enjoyed by readers for generations.
Những cuốn tiểu thuyết được yêu thích của tác giả đã được độc giả yêu mến qua nhiều thế hệ.
Her grandmother ’s beloved recipes are passed down in the family.
Những công thức nấu ăn yêu thích của bà cô ấy được truyền lại trong gia đình.
Beloved
01

người yêu dấu, người thân yêu

a person who is dearly loved or cherished
example
Các ví dụ
She held her beloved close, cherishing every moment together.
Cô ấy ôm chặt người yêu dấu của mình, trân trọng từng khoảnh khắc bên nhau.
The poem was dedicated to his beloved, who had always been his inspiration.
Bài thơ được dành tặng cho người yêu dấu của anh ấy, người luôn là nguồn cảm hứng của anh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store