belonging
be
bi
lon
ˈlɑn
laan
ging
gɪng
ging
British pronunciation
/bɪˈlɒŋɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "belonging"trong tiếng Anh

Belonging
01

sự thuộc về, cảm giác thuộc về

the feeling of being happy or comfortable in a specific situation or group
Wiki
example
Các ví dụ
Finding a sense of belonging in a new city can take time, but joining local clubs and groups helps build connections.
Tìm kiếm cảm giác thuộc về trong một thành phố mới có thể mất thời gian, nhưng tham gia các câu lạc bộ và nhóm địa phương giúp xây dựng các kết nối.
The school's inclusive atmosphere fostered a strong sense of belonging among its diverse student body.
Bầu không khí bao dung của trường đã nuôi dưỡng một cảm giác thuộc về mạnh mẽ trong cộng đồng học sinh đa dạng của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store