Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Belonging
Các ví dụ
Finding a sense of belonging in a new city can take time, but joining local clubs and groups helps build connections.
Tìm kiếm cảm giác thuộc về trong một thành phố mới có thể mất thời gian, nhưng tham gia các câu lạc bộ và nhóm địa phương giúp xây dựng các kết nối.
The school's inclusive atmosphere fostered a strong sense of belonging among its diverse student body.
Bầu không khí bao dung của trường đã nuôi dưỡng một cảm giác thuộc về mạnh mẽ trong cộng đồng học sinh đa dạng của mình.
Cây Từ Vựng
belonging
belong



























