cherished
che
ˈʧɛ
che
rished
rɪʃt
risht
British pronunciation
/t‍ʃˈɛɹɪʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cherished"trong tiếng Anh

cherished
01

quý giá, yêu quý

deeply valued and held in high regard
example
Các ví dụ
The cherished family heirloom was carefully displayed in a glass cabinet.
Di sản gia đình được trân trọng được trưng bày cẩn thận trong tủ kính.
They enjoyed a cherished tradition of having a big family dinner every Sunday.
Họ tận hưởng một truyền thống được trân trọng là có một bữa tối gia đình lớn mỗi Chủ nhật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store