Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to cherish
01
trân trọng, yêu quý
to hold dear and deeply appreciate something or someone
Transitive: to cherish sth
Các ví dụ
The couple cherishes the memories of their honeymoon trip to the picturesque mountains.
Cặp đôi trân trọng những kỷ niệm về chuyến đi tuần trăng mật đến những ngọn núi đẹp như tranh vẽ.
Families often cherish traditions that bring generations together during holidays.
Các gia đình thường trân trọng những truyền thống kết nối các thế hệ trong những ngày lễ.
Cây Từ Vựng
cherished
cherish



























