adoringly
a
a
a
do
ˈdo:
do
ring
rɪng
ring
ly
li
li
British pronunciation
/ɐdˈɔːɹɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "adoringly"trong tiếng Anh

adoringly
01

một cách đáng yêu, với sự ngưỡng mộ

in a way that shows deep love, admiration, or devotion
example
Các ví dụ
She looked adoringly at her newborn baby.
Cô ấy nhìn đầy ngưỡng mộ vào đứa con mới sinh của mình.
The grandmother listened adoringly as her grandson shared his story.
Người bà lắng nghe một cách trìu mến khi cháu trai kể câu chuyện của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store