Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to adore
01
yêu quý, kính trọng
to love and respect someone very much
Transitive: to adore sb/sth
Các ví dụ
She adores her grandmother for her wisdom and kindness.
Cô ấy yêu quý bà của mình vì sự khôn ngoan và lòng tốt của bà.
He adores his wife for her unwavering support and understanding.
Anh ấy yêu quý vợ mình vì sự ủng hộ và thấu hiểu không lay chuyển của cô ấy.
Cây Từ Vựng
adorable
adored
adorer
adore



























