adorably
a
a
a
do
ˈdo:
do
rab
rəb
rēb
ly
li
li
British pronunciation
/ɐdˈɔːɹəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "adorably"trong tiếng Anh

adorably
01

một cách đáng yêu, một cách dễ thương

in a cute and charming manner, often evoking feelings of affection or endearment
adorably definition and meaning
example
Các ví dụ
The puppy wagged its tail adorably, winning the hearts of everyone in the room.
Chú cún vẫy đuôi một cách đáng yêu, chiếm được trái tim của mọi người trong phòng.
The toddler giggled adorably while playing with colorful toys.
Đứa trẻ mới biết đi cười một cách đáng yêu khi chơi với những món đồ chơi đầy màu sắc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store