endearingly
en
ɛn
en
dea
ˈdɪ
di
ring
rɪng
ring
ly
li
li
British pronunciation
/ɛndˈi‍əɹɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "endearingly"trong tiếng Anh

endearingly
01

một cách đáng yêu, một cách quyến rũ

in a lovable, charming, or emotionally appealing manner
example
Các ví dụ
She smiled endearingly at the camera, melting everyone's heart.
Cô ấy mỉm cười đáng yêu vào máy quay, làm tan chảy trái tim của mọi người.
He stammered endearingly during his speech, which made the audience cheer for him even more.
Anh ấy đáng yêu nói lắp trong bài phát biểu của mình, điều này khiến khán giả cổ vũ anh ấy nhiều hơn nữa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store