Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
endearing
01
đáng yêu, quyến rũ
referring to qualities or behaviors that make a person likable or charming to others
Các ví dụ
The baby's endearing smile won the hearts of everyone who saw her.
Nụ cười đáng yêu của em bé đã chiếm được trái tim của tất cả những ai nhìn thấy cô.
The old man's endearing stories of his youth charmed the children who listened to them.
Những câu chuyện đáng yêu của ông lão về thời trẻ của mình đã làm say mê những đứa trẻ nghe chúng.
Cây Từ Vựng
endearingly
endearing
endear



























