endearing
en
ɛn
en
dea
ˈdi
di
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/ɛndˈi‍əɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "endearing"trong tiếng Anh

endearing
01

đáng yêu, quyến rũ

referring to qualities or behaviors that make a person likable or charming to others
endearing definition and meaning
example
Các ví dụ
The baby's endearing smile won the hearts of everyone who saw her.
Nụ cười đáng yêu của em bé đã chiếm được trái tim của tất cả những ai nhìn thấy cô.
The old man's endearing stories of his youth charmed the children who listened to them.
Những câu chuyện đáng yêu của ông lão về thời trẻ của mình đã làm say mê những đứa trẻ nghe chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store