LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Endearment
/ɛndˈiəmənt/
/ɪnˈdɪɹmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "endearment"
Endearment
DANH TỪ
01
sự trìu mến
, tình cảm
the act of showing affection
Ví dụ
Từ Gần
endearingly
endearing
endear
endarteritis
endarterectomy
endeavor
endecott
ended
endemic
endemic disease
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App